200+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất

Bạn đang muốn tìm hiểu những câu tiếng Anh đơn giản nhất? Hãy cùng Reviewchiase tìm hiểu 150+ câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất được nhiều người dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Nội dung chính

Những câu tiếng Anh ngắn gọn, súc tích

  • What’s up? > > Có chuyện gì thế?
  • Is that so? > > Vậy sao?
  • How come? > >Làm thế nào vậy?
  • Absolutely! > >Chắc chắn rồi!
  • Definitely! – Quá đúng!
  • Of course! – Dĩ nhiên!
  • What have you been doing? > > Dạo này bạn/anh/chị đang làm gì?
  • How’s it going? > > Dạo này ra sao rồi?
  • Nothing much > > Không có gì mới cả
  • I was just thinking > >Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi
  • I was just daydreaming > > Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi
  • What’s on your mind? > > Bạn đang lo lắng gì sao?
  • It’s none of your business > > Không phải chuyện của bạn
  • You better believe it! > > Chắc chắn mà
  • I guess so. > > Tôi đoán vậy
  • There’s no way to know > >Làm sao mà biết được
  • I can’t say for sure > >Tôi không thể nói chắc chắn
  • This is too good to be true! > >Chuyện này khó tin quá!
  • I got it> > Tôi hiểu rồi
  • No way! (Stop joking!) > > Thôi đi (đừng đùa nữa)
  • Right on! (Great!) > > Quá đúng (Tuyệt)!
  • Got a minute? > >Có rảnh không?
  • I did it! (I made it!) > >Tôi thành công rồi!
  • About when? > > Vào khoảng thời gian nào?
  • I won’t take but a minute > > Sẽ không mất nhiều thời gian đâu
  • Seen Ana? > >Có thấy Ana không?
  • Speak up! > > Hãy nói lớn lên
  • So we’ve met again, eh? > >Thế là chúng ta lại gặp nhau phải không?
  • Come here > >Đến đây
  • Don’t go yet > >Đừng đi vội
  • Come over > >Ghé chơi
  • Please go first. After you > > Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
  • Thanks for letting me go first > > Cám ơn đã nhường đường.
  • What a relief > > Thật là nhẹ nhõm
  • What the hell are you doing? > > Anh đang làm cái quái gì thế kia?
  • You’re a life saver > > Bạn đúng là vị cứu tinh
  • I know I can count on you > > Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà
  • Get your head out of your ass! > > Đừng có giả vờ khờ khạo nnuwax!
  • That’s a lie! > > Xạo quá!
  • Do as I say > > Làm theo lời tôi đi
  • This is the limit! > > Đủ rồi đó!
  • Explain to me why > > Hãy giải thích cho tôi tại sao
  • Ask for it! > > Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
  • In the nick of time > > Thật là đúng lúc
  • No litter > > Cấm vứt rác
  • Go for it! > >Cứ liều thử đi
  • What a jerk! > > Thật là đáng ghét
  • How cute! > > Dễ thương quá!
  • None of your business! > > Không phải việc của bạn
  • Don’t peep! > > Đừng nhìn lén!

Câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản khi đi hỏi đường

  • Do you have a map? > > Bạn có bản đồ không?
  • Where should I turn? > > Tôi phải rẽ ở đâu?
  • What is this street? > > Đường này là đường gì?
  • Excuse me, do you know where the A building is? > > Bạn có biết tòa nhà A ở đâu không?
  • Sorry, I don’t live around here > > Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
  • Are we on the right road for? > > Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?
  • Excuse me, can you tell me where am I > > Cho tôi hỏi đây là đâu?
  • Please show me the way > > Làm ơn giúp chỉ đường
  • I don’t remember the street > > Tôi quên đường rồi
  • Turn left at the crossroads > > Rẽ trái ở ngã tư
  • You’re going the wrong way > > Bạn đang đi nhầm đường rồi
  • Go down there> > Đi xuống phía dưới đó
  • Straight ahead for about 200m > > Cứ đi thẳng 200m nữa
  • It’ll be on your left > >Nó sẽ ở bên tay trái bạn
  • You’ll pass a big supermarket on your left > > bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn
  • How far is it to the bus station, please? > > Cho tôi hỏi bến xe bus cách đây bao xa vậy ạ?

Câu tiếng Anh thông dụng khi ở nhà

Khi ở nhà, bạn hãy sử dụng những câu giao tiếp đơn giản sau đây nhé. Các đại từ I, you đều có thể thay thế cho con, anh, em, vợ, chồng trong gia đình.

  • Would anyone like a tea or coffee? > >Có ai muốn uống trà hay cà phê không?
  • Would anyone like a cup of tea? > >Có ai muốn uống trà không?
  • I’ll put the kettle on > > Con sẽ đi đun nước (Anh/em sẽ đi đun nước)
  • The kettle’s boiled > >Nước sôi rồi
  • Can you put the light on? > > Anh bật đèn lên đi
  • Can you turn the light off? > > Em tắt đèn đi
  • Is there anything I can do to help? > > Mẹ có thể giúp gì con không
  • Could you help me wash the dishes? > > Anh có thể giúp em rửa bắt được không
  • I’ll wash and you dry> > Anh sẽ đi rửa bát còn em sẽ lau khô nhé
  • I’m going to bed> > Con đi ngủ đi (Anh/em đi ngủ đây)
  • Is there anything good on TV? > >Ti vi có chiếu gì hay không?
  • Is there anything good on television tonight? > >Tối nay ti vi có chiếu gì hay không?
  • There’s a good film on later> > Lát nữa có chiếu phim hay
  • Do you want to watch a …? > > Em có muốn xem … không?
  • Who’s playing? > > Ai sẽ chơi?
  • Who’s winning? > > Ai sẽ thắng?
  • What’s the score? > > Tỉ số là bao nhiêu ?
  • Who won? > > Ai đã thắng?
  • It was a draw > > Tỉ số hòa
  • Do you want me to put the TV on? > > Mẹ có cần con bật ti vi lên không?
  • Could you pass me the remote control? > > Con đưa mẹ cái điều khiển
  • What time’s the match on? > > Mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?
  • What’s for breakfast/lunch/dinner? > >Nhà mình ăn gì cho bữa sáng/bữa trưa/bữa tối
  • Breakfast’s ready > > Bữa sáng đã xong
  • Lunch is ready > > Bữa trưa đã xong
  • Dinner’s ready > >Bữa tối đã xong
  • Careful, the plate’s very hot! > > Cẩn thận, đĩa nóng đấy!
  • Would anyone like dessert? > > Có ai muốn ăn tráng miệng không?
  • Would anyone like coffee? > > Có ai muốn uống cà phê không?
  • What would you like for breakfast/lunch/dinner? > > Con thích ăn gì vào bữa sáng?
  • Would you like some toast? > >Con có muốn ăn bánh mì nướng không?
  • Could you pass a glass of water, please? > > Bố đưa cho con cốc nước với ạ
  • Would you like some more? _> > Anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không?
  • Have you had enough to eat? > > Anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa?
  • What’s for dessert? > > Nhà mình tráng miệng bằng gì?

Câu giao tiếp tiếng Anh dùng để chào hỏi, làm quen

  • Hello > > Xin chào
  • Come with me > > Đi theo tôi
  • I know it > >Tôi biết mà
  • Are you Vietnamese? > > Bạn là người Việt Nam phải không?
  • Where are you coming from? > > Bạn đến từ đâu?
  • It’s been so long > > Đã lâu rồi nhỉ
  • How do you do? > > Dạo này thế nào?
  • Wait a minute > > Chờ một chút
  • I have forgotten > >Tôi quên mất
  • I don’t think so > > Tôi không nghĩ vậy
  • Glad to meet you > > Rất vui được gặp bạn
  • I don’t understand English well > > Tôi không giỏi tiếng Anh lắm
  • Please speak more slowly > >Bạn có thể nói chậm một chút không?
  • Can you repeat? > >Bạn có thể lặp lại không?
  • What is this called in English? > > Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?
  • What does this word mean? > >Từ này nghĩa là gì?
  • Can I help you? > >Tôi giúp gì được cho bạn?
  • Hey, how’s it going? > > Mọi chuyện thế nào rồi?
  • I am afraid… > > Chỉ e rằng…

Câu giao tiếp nói về chủ đề gia đình

  • Do you have any brothers or sisters? > > Bạn có anh chị em không?
  • How many people are there in your family? > > Gia đình bạn có bao nhiêu người?
  • Are you married? > >Bạn đã lập gia đình chưa?
  • I’m an only child > > Tôi là con một
  • Have you got any kids? > >Bạn có con không?
  • Where do your parents live? > >Bố mẹ bạn sống ở đâu?
  • I’ve got a baby > >Tôi mới có một em bé
  • How long have you been married? > >Bạn lập gia đình bao lâu rồi?
  • I’m divorced > >Tôi đã ly hôn
  • Could you tell me about your family? > > Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?

Câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề trường học

  • This is my classmate > > Đây là bạn học của tôi
  • I’m a second year student > >Tôi là sinh viên năm 2
  • It’s time your break now > >Đến giờ giải lao rồi
  • What’s your major? > > Bạn học ngành gì vậy?
  • What subject do you like? > >Bạn thích môn gì?
  • May I go out, teacher? > > Em xin phép ra ngoài ạ
  • I got mark A > > Tớ được điểm A
  • Have you prepared for the examination? > >Cậu đã ôn thi chưa?
  • Which university do you want to get in? > > Bạn muốn thi trường đại học nào?
  • Can I borrow your pencil? > > Cho mình mượn bút chì được không?
  • Do you understand what the teacher said?> > Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?
  • Do you have answer for this question?> > Bạn biết làm câu này không?
  • I forgot my books for the math class > > Tớ quên không mang sách toán rồi
  • Let me check your homework > > Bài tập về nhà của em đâu?

Tiếng Anh giao tiếp ở nhà hàng

  • Can we have a look at the menu? > > Cho chúng tôi xem thực đơn được không?
  • What’s special for today? > > Hôm nay có món gì đặc biệt vậy ạ?
  • What do you recommend? > > Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
  • A salad, please > > Cho tôi một phần salad
  • Can you bring me a spoon, please? > > Lấy giúp một cái thìa với
  • That’s all, thank you > > Như vậy đủ rồi, cảm ơn
  • I booked a table for two at 6pm. I’m… > >Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 6 giờ tối, tên tôi là…
  • Can we have an extra chair, please? > >Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa?
  • Could you pass me the ketchup, please? > > Lấy giúp tôi lọ tương cà
  • Excuse me, I’ve been waiting for over an hour > > Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi
  • Excuse me, but my meat is cold > >Thịt của tôi bị nguội rồi
  • Can I have my check? > > Cho tôi xin hóa đơn với
  • It doesn’t taste right > > Món này có vị lạ quá
  • Can I get this to-go? > >Giúp tôi gói cái này mang về
  • Can I pay by credit card? > >Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
  • I think there is something wrong with the bill > > Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót

Câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch, mua sắm

  • How was your trip? > > Chuyến đi của bạn thế nào?
  • Are there any interesting attractions there? > > Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?
  • How much luggage can I bring with me? > > Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
  • How many flights are there from here to Hanoi every week? > > Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
  • How much is the fare? > > Giá vé bao nhiêu ạ?
  • How much is the guide fee per day? > > Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?
  • How much is the admission fee? > > Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
  • What is the city famous for? > > Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?
  • What’s special product here? > > Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?
  • Is there any good restaurants here? > > Ở đây có nhà hàng nào ngon không?
  • I’d like to buy some souvenirs > > Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm
  • We took a lot of pictures > > Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh
  • Excuse me, can you help me please? > > Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
  • I’m just looking > > Tôi đang xem một chút
  • It doesn’t fit > > Cái này không vừa
  • It’s a little too big > > Nó hơi rộng một chút
  • I’ll take it > >Tôi lấy cái này
  • How much is this? > > Cái này giá bao nhiêu?
  • Can I have discount for this? > > Cái này có được giảm giá không?
  • What size is it?> > Cái này cỡ bao nhiêu?
  • Do you have this in a size S > > Cái này có size S không?
  • Have you got that shirt in a smaller size? > > Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?
  • Can I try this on? > > Tôi có thể thử cái này không?
  • It doesn’t fit > > Cái này không vừa rồi
  • It’s a little too big > > Hơi rộng một chút
  • I’ll take it > >Tôi lấy cái này

Câu đàm thoại trong khách sạn

  • Do you have any vacancies? > > Khách sạn mình còn phòng trống không ạ?
  • I’d like a room for 2 nights, please? > > Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm
  • Can I see the room, please? > > Tôi có thể xem qua phòng được không?
  • Is there anything cheaper? > > Còn phòng nào rẻ hơn không?
  • I’d like a double room > > Tôi muốn đặt phòng đôi
  • Are meals included? > > Có bao gồm bữa ăn hay không?
  • What time is breakfast? > > Bữa sáng bắt đầu lúc nào?
  • Do you have a room with a balcony?> > (Có phòng nào có ban công hay không?)
  • What time is check out? > > (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?)
  • I’d like to check out, please > > (Tôi muốn trả phòng.)
  • Can I have another room, please? This one is too hot/cold/noisy… > >Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này quá nóng/quá lạnh/quá ồn
  • Can I have some towels/extra blankets/extra pillows/some soap/… please? > > Tôi cần vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/… được không?
  • The air conditioner/shower/television/… is broken > > Điều hòa/vòi hoa sen/TV/ bị hỏng rồi
  • Do you have a reservation? > > Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
  • How many nights? > > Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm ạ?
  • Do you want a single room or a double room? > > Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi ạ?
  • Do you want breakfast? > > Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không ạ?
  • Your room number is 207 > > Số phòng của quý khách là 207 ạ
  • Sorry, we’re full / Sorry, I don’t have any rooms available > > Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách ạ

Xem thêm các bài viết hay tại đây:

Trên đây là 200 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất. Chúc bạn học tiếng Anh thật hiệ quả và nhớ truy cập Reviewchiase hàng ngày nhé.

4.5/5 - (2 bình chọn)

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top
Operated by homestaybavi.com DMCA.com Protection Status